Có 2 kết quả:

識文斷字 shí wén duàn zì ㄕˊ ㄨㄣˊ ㄉㄨㄢˋ ㄗˋ识文断字 shí wén duàn zì ㄕˊ ㄨㄣˊ ㄉㄨㄢˋ ㄗˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) literate
(2) a cultured person

Từ điển Trung-Anh

(1) literate
(2) a cultured person